Có 2 kết quả:

外壳 wài ké ㄨㄞˋ ㄎㄜˊ外殼 wài ké ㄨㄞˋ ㄎㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) envelope
(2) outer shell
(3) hull
(4) cover
(5) case

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) envelope
(2) outer shell
(3) hull
(4) cover
(5) case

Bình luận 0