Có 2 kết quả:
外壳 wài ké ㄨㄞˋ ㄎㄜˊ • 外殼 wài ké ㄨㄞˋ ㄎㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) envelope
(2) outer shell
(3) hull
(4) cover
(5) case
(2) outer shell
(3) hull
(4) cover
(5) case
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) envelope
(2) outer shell
(3) hull
(4) cover
(5) case
(2) outer shell
(3) hull
(4) cover
(5) case
Bình luận 0